• Thông dụng

    Tính từ

    Life
    chung thân
    life imprisonment
    người bị chung thân
    a prisoner serving a life sentence, a lifer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X