-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
generic
- biến kiểu chung
- generic type variable
- Các yêu cầu chung của hệ thống chuyển mạch LATA (Bellcore)
- LATA Switching System Generic Requirements (Bellcore) (LSSGR)
- cấu trúc hiển thị chung
- generic layout structure
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- generic expert system tool (GEST)
- công cụ hệ thống chuyên gia chung
- GEST (genericexpert system tool)
- Giao diện chung cho khai thác (SMDS)
- Generic Interface for Operations (SMDS) (GIO)
- hàm chung
- generic function
- khóa chung
- generic key
- khối chung
- generic unit
- không kết buộc chung
- generic unbind
- kiến trúc logic chung
- generic logical structure
- lôgic ma trận chung
- Generic Array Logic (GAL)
- lôgic mảng chung
- GAL (genericarray logic)
- lôgic mảng chung
- generic array logic (GAL)
- mô hình mạng đặc trưng chung
- Generic Network Model (GNM)
- mô tả phần nội dung chung
- generic content portion description
- phần nội dung chung
- generic content portion
- sự báo động chung
- generic alert
- sự cảnh báo chung
- generic alert
- sự lập trình chung
- generic programming
- tài liệu chung
- generic-document
- tên chung
- generic name
- tham số địa chỉ chung
- Generic Address Parameter (GAP)
- thuật toán chung
- generic algorithm
- ứng dụng tương tác chung
- generic interactive application (GINA)
- ứng dụng tương tác chung
- GINA (genericinteractive application)
- điều khiển đường truyền số liệu chung
- Generic Data Link Control (IBM) (GDLC)
- định danh chung
- generic identifier
- đơn vị chung
- generic unit
- đợt chung
- generic cascade
global
- biến chung
- global variable
- bộ nhớ dùng chung toàn cầu
- Global Shared Memory (GSM)
- chỉ số chung
- global index
- Chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu của IGBP
- Joint Global Ocean Flux Study Programme of the IGBP (JGOFS)
- giao dịch chung
- global transaction
- khóa chung
- global lock
- Mạng châu Âu chung
- Global European Network (GEN)
- qui cách chung
- global format
- quy cách chung
- global format
- tiêu đề chung
- global-title
- định dạng chung
- global format
steam
- chưng bằng hơi nước và lửa
- steam and fire distillation
- chưng cách hơi
- steam bath
- chưng cất bằng hơi
- steam distillation
- cột chưng cất bằng hơi
- column steam still
- dầu chưng cất bằng hơi
- steam distilled oil
- hơi nước bơm vào từ phía trên của bộ chưng cất
- top steam
- nồi chưng bằng hơi
- steam still
- nồi chưng cất đun lửa và hơi
- fire and steam still
- sự chưng
- steam curing
- sự chưng cất hơi nước
- steam distillation
- sự chưng hấp bê tông
- steam curing of concrete
- thiết bị chưng cách hơi
- steam bath
- thiết bị chưng cất sử dụng hơi
- steam still
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
common
- biểu thuế quan chung
- Common Customs Tariff
- biểu thuế quan chung
- Common External Tariff
- biểu thuế quan chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common customs tariff
- biểu thuế đối ngoại chung (của thị trường chung Châu Âu)
- common external tariff
- các phần chung
- common parts
- cách định giá chung
- common pricing
- chế độ canh tác chung
- common tillage
- chi phí chung về nhân viên
- common staff costs
- chính sách nông nghiệp chung
- Common Agricultural Policy
- Chính sách Nông nghiệp Chung (của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu)
- Common Agriculture Policy
- con dấu chung (của công ty)
- common seal
- dân chúng
- common people
- giá (thỏa thuận) chung
- common price
- giá biểu quan thuế chung
- common customs tariff
- giá trị chung
- common value
- hạn ngạch chung
- common quotas
- hiểm nguy chung
- common adventure
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- Common Market travel Association
- ngân sách chung
- Common Budget
- người có của (còn để) chung
- tenant in common
- phí tổn chung
- common costs
- phí tổn chung toàn công ty
- common firm-wide cost
- quỹ chung
- common fund
- quỹ tín thác chung
- common trust fund
- quyền sở hữu chung
- common ownership
- quyền sở hữu chung
- ownership in common
- quyền sử dụng chung
- tenancy in common
- quyền thuê chung
- tenancy in common
- sở hữu chung
- common property
- sở hữu chung
- tenancy in common
- số nhân chung
- common factor
- sự trả giá chung
- common bargaining
- tài khoản chung
- common account
- tài sản chung
- common property
- Thị trường chung A-rập
- Arab Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- Caribbean Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- European Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- East African Common Market
- tổn thất chung
- common average
- tổn thất chung (đường biển)
- common average
- vốn cổ phần chung
- common equity
- đại chúng
- common people
about
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ