• Thông dụng

    Động từ
    To decant (tea) (from a big cup into a smaller one)
    To pass by hand

    Tính từ

    Having as the only or main occupation, occupying mainly oneself with
    chuyên nghề viết văn
    to have writing as one's only occupation
    Specialized in, expert in, versed in
    vừa hồng vừa chuyên
    both red and expert
    Assiduous, diligent
    học rất chuyên
    to learn assiduously

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X