• Thông dụng

    To save; to reserve; to engage.
    để dành thức ăn cho vợ
    to reserve the foods for wife.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    allotment

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X