• Thông dụng

    Democratize.
    Dân chủ hóa bộ máy nhà nước
    To democratize the state apparatus.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    democratize

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X