• Thông dụng

    Tính từ

    Sticky; gluey; gummy
    dính như keo
    sticky like glue

    Động từ

    To stick; to glue
    hai tờ giấy dính vào nhau
    Tow sheets of paper stuck together
    To be involed in

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X