• Thông dụng

    Danh từ

    Glue
    thua keo này bày keo khác
    better luck next time

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    spar
    truss
    candy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adhesive
    colloidal
    gel
    gelatin
    glue
    glued
    lime
    pasting
    resin
    size
    draft
    drag
    drag (vs)
    dragging
    draught
    draw
    draw out
    haul
    heave
    pull
    shears
    stretch
    tear

    Giải thích VN: Kéo bộ phận hay các miếng bằng 1 [[lực. ]]

    Giải thích EN: To pull apart or to pieces by force..

    tensile
    tension
    tow

    Giải thích VN: 1. Để kéo bàng thừng, xích, thanh kim loại,hoặc thiết bị khác./// 2. Một hoạt động hay [[dụ. ]]

    Giải thích EN: 1. to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.to pull by a rope, chain, metal bar, or other device.2. an act or instance of this.an act or instance of this.

    tractive

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X