• Thông dụng

    Danh từ
    bird snare

    Động từ

    To fathom; to round; to detect by sounding
    hỏi
    to sound by questions
    To collate; to compare
    bản sao với bản chính
    to check a copy with the original

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    by reason of
    by virtue of

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dirty

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sound
    straying
    dismount
    skim
    take down
    unpack
    wreck
    detect
    find
    finding

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    on account of
    dirty

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X