• Thông dụng

    Danh từ

    Star
    Bầu trời đêm nay đầy sao
    This starry sky of the night
    ngôi sao sân cỏ
    a star player, a football star
    To copy, to duplicate
    To dry in a pan, to dehydrat
    Why, how, what

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    star

    Giải thích VN: hiệu nhiệt độ lạnh của tủ lạnh.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calk
    sidereal
    stellar
    transcription
    beacon
    pole
    stick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X