• Thông dụng

    Động từ.

    To embart; to throw oneself; to plunge headlong.
    dấn thân vào chỗ hiểm nguy
    to plunge headlong into a dangerous palace.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X