• Thông dụng

    Động từ
    to clean up; to strip bare

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clean up
    cleaning
    sự dọn sạch gương
    face cleaning
    sự dọn sạch đường phố
    street cleaning
    clear
    grub
    stub

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X