• Thông dụng

    Tính từ

    Abundant; profuse; plentiful
    hàng dồi dào
    profuse goods

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ample
    full
    rich in

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    glut

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X