• Thông dụng

    Overflow, overbrim, boil over.
    Bọt nước dào lên trắng xóa
    White foam was overflowing.
    Lòng dào lên niềm yêu thương hạn
    A heart overflowing with boundless love.
    (khẩu ngữ) như dà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X