• Thông dụng

    Take pains (in carrying out research, in artistic creation)
    Dụng công thiết kế một cái máy
    To design painstakingly a machine.
    Dụng công miêu tả một nhân vật
    To take pains in describing a character.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X