• Thông dụng

    Động từ
    to predict; to forecast

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    estimate
    dự đoán cuối cùng
    ultimate estimate
    forecast
    dự đoán dài hạn
    long-term forecast
    predictions

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    anticipation
    forecast
    dự đoán lợi nhuận
    profit forecast
    sự dự đoán lợi nhuận
    profit forecast
    forecasting

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X