-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
congruence
- cấp của một đoàn
- order of congruence
- lớp của một đoàn
- class of a congruence
- lưới tiêu của một đoàn
- focal net of a congruence
- đoàn bậc hai
- quadratic congruence
- đoàn chính tắc
- canonical congruence
- đoàn eliptic
- elliptic congruence
- đoàn elliptic
- elliptic congruence
- đoàn hipebolic
- hyperbolic congruence
- đoàn hyperbonic
- hyperbolic congruence
- đoàn mặt cầu
- congruence of sphere
- đoàn mặt cầu
- congruence of spheres
- đoàn pháp tuyến
- normal congruence
- đoàn tứ diện
- tetrahedral congruence
- đoàn tuyến tính
- linear congruence
- đoàn vòng tròn
- congruence of circles
- đoàn đặc biệt
- special congruence
- đoàn đại số
- algebraic congruence
- đoàn đẳng hướng
- isotropic congruence
- đoàn đồng tiêu
- confocal congruence
- đoàn đường cong
- congruence of curves
- đoàn đường thẳng
- congruence of lines
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng
- rectilinear congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- linear line congruence
- đường chuẩn của một đoàn tuyến tính
- directrix of a linear congruence
length
- cắt thành từng đoạn
- to cut to length
- chiều dài đoạn đường thẳng
- tangent length
- sự cắt phân đoạn
- cutting-to-length
- sự rải các đoạn đường
- track length laying
- sự đặt các đoạn đường
- track length laying
- độ dài của đoạn bằng
- plateau length
- đoạn cáp (tàu thủy)
- cable length
- đoạn chìa tầm với
- length of overhang
- đoạn chìa tầm với
- unsupported length
- đoạn dài chập vào nhau
- lap length
- đoạn dài chuyển tiếp
- transition length
- đoạn ray
- rail length
- đoạn tự do chủ động
- driving free length
- đoạn đường hãm
- braking length
- đoạn đường khởi động
- starting length
paragraph
- chữ đoạn văn
- paragraph text
- dấu phân đoạn
- paragraph Mark
- giảm giãn cách đoạn
- decrease paragraph spacing
- giữ chặt đoạn văn
- keeping paragraph
- khóa đoạn văn bản
- paragraph key
- phần đầu đoạn
- paragraph head
- phần đầu đoạn
- paragraph header
- phần đầu đoạn văn bản
- paragraph header
- sánh số đoạn văn
- paragraph numbering
- số đoạn văn
- paragraph number
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase paragraph spacing
- tạo kiểu dạng đoạn văn
- paragraph formatting
- tên đoạn
- paragraph-name
- tên đoạn văn bản
- paragraph name
- tiêu đề đoạn văn bản
- paragraph header
- đoạn bản mẫu
- boilerplate paragraph
- đoạn căn thẳng hàng
- flush paragraph
- đoạn văn bản mới
- new paragraph
section
- bảng điều khiển phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảo vệ đoạn ghép kênh
- Multiplexer Section Protection (MSP)
- bố trí đoạn
- section layout
- công đoạn chuẩn bị phôi
- blanking section
- công đoạn sấy
- drying section
- dẫn hai phân đoạn
- double-section duct
- dấu ngắt phân đoạn
- section break
- khe phân đoạn
- section gap
- khoảng hở (khe hở) từng đoạn
- section gap
- một phân đoạn nhà
- building section
- phần trường đoạn trường
- field section
- phân đoạn số
- Digital Section (DS)
- phân đoạn truyền thông
- communication section
- phối hợp cung đoạn bên trong
- Internal Section Adaptation (ISA)
- sự mắc phân đoạn
- section warping
- sứ phân đoạn
- section insulator
- tên phân đoạn
- section name
- thiết bị kết cuối đoạn
- Section Terminating Equipment (STE)
- Thiết bị kết cuối đoạn của SONET
- SONET Section Terminating Equipment (ATM) (STE)
- tiêu đề phân đoạn
- section header
- tổ làm lạnh giai đoạn cuối
- final cooling section
- trục phân đoạn
- section beam
- ụ nổi phân đoạn
- section box dock
- vật cách điện từng đoạn
- section insulator
- đoạn (bảo dưỡng) đường bộ
- road section
- đoạn (chương trình) tới hạn
- critical section
- đoạn (chương trình) điều khiển
- CSECT (controlsection)
- đoạn (phần) hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn (đập) không chìm
- nonoverflow section
- đoạn biến điệu
- modulation section
- đoạn biến đổi (của ống dẫn sóng, đường truyền)
- transforming section
- đoạn cải tuyến cục bộ
- local re-alignment section
- đoạn canh giữa
- center section
- đoạn cáp
- cable section
- đoạn cáp
- elementary cable section
- đoạn chéo
- cross-section
- đoạn chỉ số dưới
- section subscript
- đoạn chữ
- text section info
- đoạn chuẩn bị điều chỉnh giao thông
- preparation section for traffic rearrangement
- đoạn chương trình điều khiển
- control section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- elementary repeater section
- đoạn chuyển tiếp (cơ sở)
- repeater section
- đoạn có vết nứt
- cracked section
- đoạn côn
- tapered section
- đoạn cột chế tạo sẵn
- prefabricated section of mast
- đoạn cột giữ bằng dây néo
- guyed section of mast
- đoạn cuối của chương trình
- trailer section
- đoạn giả
- dummy section
- đoạn giao chéo của các luồng đường
- section of traffic convergence
- đoạn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn hình côn
- tapered section
- đoạn khai báo
- declarative section
- đoạn khai thác
- pay section
- đoạn khuếch đại
- repeater section
- đoạn khung phía trước
- forward frame section
- đoạn loe
- flared section
- đoạn mạch vô tuyến điện thoại
- sound-programme circuit section
- đoạn nén (ống dẫn sóng)
- squeeze section
- đoạn nhập
- input section
- đoạn nhiều lớp
- laminated section
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn ống
- chimney section
- đoạn ống dẫn sóng
- waveguide section
- đoạn ống dẫn vào
- lead in section
- đoạn ống ga lạnh
- cold section of pipeline
- đoạn ống ga nóng
- warm section of pipeline
- đoạn phải
- right section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- elementary regenerator section
- đoạn phát lại (cơ sở)
- regenerator section
- đoạn phát sinh lại
- regenerator section
- đoạn phông chữ
- font section
- đoạn số giả định chuẩn
- Hypothetical Reference Digital Section (HRDS)
- đoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước
- repair section of sewage system
- đoạn tái sinh
- regenerator section
- đoạn tăng âm
- repeater section
- đoạn tệp
- file section
- đoạn thân không tăng áp
- fuselage non-pressurized section
- đoạn thẳng
- straight line section
- đoạn tháp
- tower section
- đoạn thi công thử
- trial section
- đoạn thử
- trial section
- đoạn thuôn
- tapered section
- đoạn trái
- left section
- đoạn tránh ở chỗ ngoặt
- transition section of road curve
- đoạn trao đổi hồi nhiệt
- regenerating heat exchanger section
- đoạn trộn xe
- weaving section
- đoạn uốn cong
- bent section
- đoạn uốn của mặt cắt
- section-line bend
- đoạn vào/ra
- input/output section
- đoạn vượt có chiếu sáng
- gradual light adaptation section
- đoạn vuốt thuôn
- tapered section
- đoạn xẻ khe
- slotted section
- đoạn đầu trang
- section header
- đoạn đê tràn
- overflow section
- đoạn điều chỉnh đường dây
- line-regulating section
- đoạn điều khiển
- Control Section (CSECT)
- đoạn đường
- road section
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- line section digital
- đoạn đường ray
- track section
- đoạn đường sắt bị đóng
- blocking section
- đoạn đường điều chỉnh giao thông
- traffic rearrangement road section
sectional
- bể tái sinh phân đoạn
- sectional regenerator
- cọc đúc sẵn bằng nhiều đoạn
- precast sectional piles
- cửa van phân đoạn
- sectional gate
- lò đoạn
- sectional stove
- máy mắc phân đoạn
- sectional warping machine
- nhà ở phân đoạn
- sectional residential building
- nồi hơi phân đoạn
- sectional boiler
- sự mắc phân đoạn
- sectional view
- tường chắn phân đoạn
- sectional retaining wall
segment
Giải thích VN: Một thanh đồng, thanh góp điện của bộ phận chỉnh lưu trong máy điện một [[chiều. ]]
- bảng phân đoạn
- segment table
- bảng tên đoạn
- segment name table
- bảo vệ đoạn
- segment protect
- biến đổi phân đoạn
- segment transformation
- các kiểu đoạn anh em
- sibling segment types
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external division of a segment
- chia trong một đoạn thẳng
- internal division of a segment
- cuốn nhiều đoạn
- segment arch
- kiểu đoạn
- segment type
- Kiểu đoạn (DQDB [[]], SMDS)
- Segment Type (DQDB, SMDS) (ST)
- màn hình bảy đoạn
- seven-segment display
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment translation exception
- nhãn đoạn
- segment mark
- nhãn đoạn, dấu đoạn
- segment mark
- phân chia đoạn
- segment sharing
- phân đoạn
- line segment
- phân đoạn cùng tồn tại
- coexisting segment
- phân đoạn dùng chung
- common segment
- số chỉ đoạn
- segment number
- số hiệu đoạn
- segment number
- số phân đoạn
- segment-number
- sự chia sẻ đoạn
- segment sharing
- sự dùng chung đoạn
- segment sharing
- sự hiển thị bảy đoạn
- seven-segment display
- sự lập địa chỉ đoạn
- segment addressing
- sự xuất hiện đoạn
- segment occurrence
- tập tin chứa đoạn
- segment file
- tập đoạn tiếp chuyển khung
- frame-relay segment set
- tên đoạn
- segment name
- tệp chứa đoạn
- segment file
- tệp phân đoạn
- segment file
- thời gian chuyển (giao) qua đoạn mạng viễn thông
- transit time of network segment
- tiền tố chồng đoạn
- segment-override prefix
- tiền tố đoạn chương trình
- Program Segment Prefix (PSP)
- tin báo một đoạn
- Single Segment Message (DQDB, SMDS) (SSM)
- trọng lượng đoạn (đốt kết cấu)
- segment weight
- trung điểm của một đoạn thẳng
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- midpoint of a line segment
- ưu tiên phân đoạn
- segment priority
- điapham phân đoạn
- segment diaphragm
- đoạn (trong dòng)
- line segment
- đoạn ACF
- RACF segment
- đoạn âm
- audio segment
- đoạn ảnh đơn
- single-picture segment
- đoạn audio
- audio segment
- đoạn bánh mài
- wheel segment
- đoạn bao hàm
- inclusive segment
- đoạn bộ nhớ
- memory segment
- đoạn cách dẫn hướng (tuabin)
- guide blade segment
- đoạn cách nhiệt
- heat-insulating segment
- đoạn cánh tuabin
- segment of blading
- đoạn cha, đoạn mẹ
- parent segment
- đoạn chỉ số hóa
- indexed segment
- đoạn chia sẻ
- shared segment
- đoạn chính
- base segment
- đoạn chính
- main segment
- đoạn chung
- common segment
- đoạn chương trình
- program segment
- đoạn chuyển tiếp
- transition segment
- đoạn có ghi chỉ số
- indexed segment
- đoạn cơ sở
- base segment
- đoạn cọc
- pile segment
- đoạn con
- child segment
- đoạn con trỏ chỉ số
- index pointer segment
- đoạn DFP
- DFP segment
- đoạn dữ liệu
- data segment
- đoạn dữ liệu
- data segment (DSEG)
- đoạn dữ liệu
- DSEG (datasegment)
- đoạn dữ liệu người dùng
- user data segment
- đoạn dùng chung
- shared segment
- đoạn dưới tử cung
- louer uterine segment
- đoạn dưới tử cung
- uterine segment
- đoạn gián tiếp
- indirect segment (lSEG)
- đoạn gián tiếp
- ISEG (indirectsegment)
- đoạn gốc
- root segment
- đoạn hiển thị
- display segment
- đoạn hồng cầu
- erythrocytic segment
- đoạn khả thi
- executable segment
- đoạn không kế cận
- discontinuous segment
- đoạn không tiếp giáp
- discontinuous segment
- đoạn liên kết
- link segment
- đoạn liên kết quang
- optical link segment
- đoạn loại trừ
- exclusive segment
- đoạn mã
- code segment
- đoạn mang chữ in
- type segment
- đoạn mở rộng
- extended segment
- đoạn mở rộng
- extension segment
- đoạn ngăn xếp
- stack segment
- đoạn ngăn xếp
- Stack Segment (SS)
- đoạn ngoài
- external segment (XSEG)
- đoạn nguồn
- source segment
- đoạn nguồn chỉ mục
- index source segment
- đoạn nhìn thấy ngắn
- short vision segment
- đoạn nối liên kết
- link connection segment
- đoạn phân bố ngầm dưới nước cố định
- Fixed Distributed - UnderWater Segment (FDS- UWS)
- đoạn phiên
- session segment
- đoạn phôi bì
- skin segment
- đoạn phủ
- overlay segment
- đoạn phụ thuộc
- dependent segment
- đoạn phụ thuộc trực tiếp
- direct dependent segment
- đoạn phụ thuộc tuần tự
- sequential dependent segment
- đoạn tập tin bộ nhớ khối
- mass-storage file segment
- đoạn thẳng
- line segment
- đoạn thanh chữ in
- type-bar segment
- đoạn thi hành được
- executable segment
- đoạn thông báo
- message segment
- đoạn thông điệp
- message segment
- đoạn tiêu đề
- header segment
- đoạn trang
- page segment
- đoạn trục vít (thiết bị gia công chất dẻo)
- worm segment
- đoạn văn bản
- text segment
- đoạn vật lý
- physical segment
- đoạn video
- video segment
- đoạn vòng có răng
- gear segment
- đoạn xác định lại địa chỉ
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn xác định lại được
- relocatable segment
- đoạn đánh chỉ số
- indexing segment
- đoạn địa chỉ mạng yêu cầu
- Request Network Address Segment (RNAS)
- đoạn đích
- target segment
- đoạn điều khiển
- control segment
- đoạn điều khiển khung
- Frame Control Segment (FCS)
- đoạn định vị lại được
- relocatable segment
- đoạn định vị lại được
- RSEG (relocatablesegment)
- đoạn đồ họa
- graphics segment
- đoạn đổi nối
- commutator segment
- đoạn đường dẫn
- path segment
- đối số âm đoạn định tính
- qualified segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- segment search argument
- đối số tìm kiếm đoạn
- SSA (segmentsearch argument)
- đơn vị đoạn
- segment unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ