• Thông dụng

    Evolve unfold,happen.
    tình hình diễn biến đúng như dự kiến
    The situation unfolded as expected.
    Happening,development.
    Diễn biến lịch sử+Historical happenings,historical developmen.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X