• Thông dụng

    to make threats against somebody; to menace; to intimidate; to threaten; to browbeat
    Ông ta lấy súng ra doạ tôi
    He threatened me with a gun
    Doạ trả đũa
    To threaten reprisals
    Doạ sẽ kiện ai
    To threaten proceedings against somebody; to threaten somebody with proceedings
    Hứa hay là doạ vậy?
    Is that a promise or a threat?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X