• Thông dụng

    Danh từ

    Bale; parcel; package
    bưu kiện
    pariel post

    Động từ

    To sue; to enter; to institute
    kiện về tội phỉ báng
    to sue for libel

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bale
    hàng đóng kiện
    bale cargo
    kiện rác
    waste bale
    máy bốc xếp kiện
    bale loader
    đai kiện
    bale hoop
    pack
    kiện lớp bọc
    skin pack
    kiện thanh chắn
    boom pack
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    front of pack labeler
    máy dán nhãn mặt trước kiện
    front of pack labeller
    packet
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    packet assembler-disassembler (PAD)
    thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
    PAD (packetassembler-disassembler)
    được đóng kiện
    enclosed in a packet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X