• Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật) Arrowroot, phrynium, phrynium, parvillorum
    dong
    Phrynium leaf.

    Động từ

    Drive; escort.
    Dong trâu ra chợ
    to drive cattle to market.

    Động từ

    (địa phương)Support, endure, bear; suffer; pardon, forgive (như dung)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X