• Thông dụng

    Động từ

    To knock; to drum; to chime; to strike
    đồng hồ vừa năm tiếng
    the clock has just struck five
    cửa
    to knock at the door

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X