• Gặt

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Động từ

    To reap; to harvest; to cut
    gieo gió gặt bão
    sow the wind and reap the whirlwind
    gặt lúa
    to harvest rice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X