• Thông dụng

    Danh từ

    Liver
    đau gan
    liver complaint

    Tính từ

    brave
    daring
    courageous

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    jecur
    liver

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    allocate

    Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

    ascribe
    assign

    Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

    assignment
    binding

    Giải thích VN: dụ gán giá trị cho một biến số.

    tally
    translate
    blade
    edge
    fin
    sinew
    tendon
    in the vicinity of
    near
    neighbo (u) r
    proximate
    affix
    apply
    assemble
    attach
    bond
    cement
    coherent
    connect
    insert
    join
    mount
    splice
    stick
    tip
    decant
    elutriate elongation
    elutriation
    pour off

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hepatic
    liver
    chord
    rib
    sinew
    tendon
    approximate
    fix
    glue
    clarification
    decant
    defecate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X