• Thông dụng

    Danh từ.

    Pin.
    ghim băng
    safe pin.
    Động từ.
    to pin; to enclose; to fasten.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clip
    cái ghim kẹp giấy
    paper clip
    pin

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    peg

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X