• Thông dụng

    Động từ.
    to appraise; to estimate; to examine and to decide.
    Danh từ.
    appraisal

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    identity
    verification
    sự giám định tài sản (của kiểm toán viên)
    verification of assets

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X