• Thông dụng

    Reduce to a lower rank (grade), demote.
    Phạm khuyết điểm bị giáng cấp
    To be reduced to a lower rank because of some mistakes.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    degrade

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X