• Thông dụng

    Tính từ
    wanting; lacking; missing; vacant

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    button hole
    defective
    chương trình thay thế trang thiết bị khuyết tật
    Defective Equipment Replacement Program (DERP)
    giá trị khuyết
    defective value
    gỗ khuyết tật
    defective wood
    khuyết tật chính
    major defective
    khuyết tật phụ
    minor defective
    phần trăm dung sai khuyết tật của
    lot tolerance percentage of defective
    phần trăm khuyết tật được phép
    Percent Defective Allowable (PDA)
    rãnh khiếm khuyết
    defective track
    vẹt khuyết tật
    Tie, Defective
    đơn vị khuyết tật
    defective unit
    deficient
    ear
    holiday

    Giải thích VN: Một phần của một bề mặt bị bỏ quên trong quá trình thao tác chẳng hạn như vẽ tranh hoặc may [[áo. ]]

    Giải thích EN: A portion of a surface that is missed during an operation such as painting or coating..

    lacunary
    lug
    ring
    mạng hình vòng khuyết
    slotted-ring network
    vacant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X