• Thông dụng

    Động từ.

    To disperse; to break up; to dismiss.
    công an giải tán đám đông
    The police dippersed the crowd.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X