• Gian lậu

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Thông dụng

    Fraudulently clandestine.
    Buôn bán gian lậu
    To do a fraudulently clandestine trade.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X