• Thông dụng

    Động từ

    to fear; to be afraid/fearful/nervous of somebody/something
    nghĩ chắc nó sẽ bị cái tủ sắt đè bẹp dúm, còn tôi thì sợ sơn đổ lên người!
    He thinks he may be flattened by a safe, and I'm afraid of paint spilling on me!
    Bà ta cố ý nói vậy cho nó sợ
    She said it on purpose to frighten him
    Chẳng có gì phải sợ cả!
    There's nothing to be afraid of
    Mi tưởng ta sợ mi ư?
    Do you think you scare me?
    -phobia
    Sợ chấn thương / nước / đàn bà / quỷ / ngủ
    Traumatophobia/hydrophobia/gynophobia/satanophobia/hypnophobia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X