• Thông dụng

    Danh từ
    summer

    Động từ

    To lower; to take down
    hạ giá
    to lower cost; to put forth ; to send
    hạ quyết tâm
    to put forth a pledge
    To defeat; to win
    hạ được địch thủ
    to defeat an opponent
    To humble; to abase
    hạ tánh kiêu căng của ai
    to humble someones pride

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X