• Hạch toán kinh tế

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    economic accounting
    đơn vị hạch toán kinh tế
    economic accounting unit
    đơn vị hạch toán kinh tế bản
    basic economic accounting unit
    economic reckoning

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X