• Thông dụng

    Danh từ
    gland; (bool) nucleus
    (y học) Bubo
    Động từ
    to examine; to demand satisfaction

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    concretion
    hạch canxedon
    chalcedony concretion
    ganglion
    hạch (thần kinh) cổ giữa
    cervical ganglion,middle
    hạch (thần kinh) cổ trên
    cervical ganglion, superior
    hạch hình sao
    stellate ganglion
    rễ vận nhãn hạch mi
    short root ot ciliary ganglion
    kernel
    hạch của phương trình tích phân
    kernel of integral
    hạch giải, giải thức
    resolvent kernel
    hạch giãn được
    extendible kernel
    hạch lặp
    iterated kernel
    hạch mở
    open kernel
    hạch nghịch
    reciprocal kernel
    hạch định của chương trình tích phân
    kernel of integral equation
    hạch đối xứng
    symmetric kernel
    hàm hạch
    kernel function
    đối hạch
    co-kernel
    knot
    nuclear
    năng lượng nhiệt hạch
    nuclear energy
    nhóm hạch
    nuclear group
    phân hạch
    nuclear fission
    sự phân hạch
    nuclear fission
    sự phân hạch hạt nhân
    nuclear fission
    sự phân hạch nguyên tử
    nuclear fission
    sự phân hạch tự phát
    nuclear fission
    nucleon
    nucleus
    hạch của một tập hợp
    nucleus of a set
    hạch vi phân
    infinitesimal nucleus
    nhân hạch não
    amygdaloid nucleus

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    core
    nucleus
    putamen

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X