• Thông dụng

    Set a limit to, set a deadline to.
    Hạn định quyền hạn
    To set a limit to someone's powers (to negotiate...).
    Hạn định thời gian hoàn thành kế hoạch
    To set a deadline to the comletion of a plan.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    confinace
    limited dimensions
    set a limit

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    limit
    giá hạn định
    limit price

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X