• Thông dụng

    Have had one's day.
    Chủ nghiã thực dân đã hết thời
    Colonialism has had its day.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    off-time

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    outdated

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X