• Thông dụng

    (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
    (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist.
    Mấy đời hốt thuốc
    Many generations of professional herbalist.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X