• Thông dụng

    Danh từ
    amber

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amber
    kính màu hổ phách trung tính
    neutral amber glass
    màu hổ phách
    amber color
    màu hổ phách (vàng)
    amber-color
    mica hổ phách
    amber mica
    fossil resin
    succinite

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X