• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    daze
    glist
    isinglass
    isinglass stone
    Acrylic

    Giải thích VN: Khoáng chất hơi trong, kết thành tinh thể thể tách rời ra từng mỏng, dùng để cách điện như chất điện môi bộ tụ điện, đặc biệt thể chịu được nhiệt độ [[cao. ]]

    bột mica
    mica powder
    dao cắt mica
    mica undercutter
    mica
    mica foil
    mica chẻ mạch
    block mica
    mica chẻ tách
    block mica
    mica giòn
    brittle mica
    mica hổ phách
    amber mica
    mica lithi
    lithium mica
    mica litium
    lithium mica
    mica lớp
    shell mica
    mica thường
    common mica
    mica trắng
    muscovite mica
    mica trắng
    potash mica
    mica trắng
    white mica
    mica trắng, mutcovit
    muscovite mica
    mica uran
    uran-mica
    mica đen
    black mica
    nón mica
    mica cone
    phễu mica
    mica cone
    sa thạch mica
    mica sandstone
    sơn mica
    mica paint
    sơn mica màu ngọc
    pearl-mica paint
    sơn mica ngọc pha
    crystal-pearl mica paint
    sự cắt mica sâu
    undercut mica
    tấm mica
    mica flake
    tấm mica
    mica sheet
    tấm mica
    sheet mica
    thuốc màu mica
    mica paint
    tụ bạc-mica
    silver mica capacitor
    tụ chất điện môi mica
    mica dielectric capacitor
    tụ điện mica
    mica capacitor
    tụ điện mica mạ kim loại
    metalized mica capacitor
    tụ điện mica mạ kim loại
    metallized mica capacitor
    urani dạng mica
    uranium mica
    vòng mica chữ V
    mica cone
    đá phiến mica
    mica schist
    đá phiến mica
    mica slate
    micaceous
    cát kết mica
    micaceous sand-stone
    cấu trúc dạng mica
    micaceous structure
    sơn mica kim loại
    micaceous iron (mio) paint
    sơn sắt oxit chứa mica
    micaceous iron oxide paint
    sơn sắt oxit chứa mica
    micaceous iron oxyde paint
    đá phiến mica
    micaceous schist

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X