• Thông dụng

    Danh từ.
    detachable head.

    Danh từ.

    Way, manner.
    mỗi người một phách
    everyone has it his own way
    Vital spirit.
    Castanets.
    Boastful, haughty.

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    beating

    Giải thích VN: Phối hợp, trộn hai tín hiệu trong một bộ phận như đèn điện tử để tần số âm [[phách. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    beat
    âm phách bị nhiễu
    audibble interfering beat note
    âm phách nghe được
    audible beat note
    bộ chỉ báo phách triệt tiêu
    zero beat indicator
    bộ dao động phách
    beat frequency oscillator
    bộ dao động tần số phách
    beat frequency oscillator (BFO)
    bộ nốt phách
    beat note detector
    bộ tách sóng âm phách
    beat note detector
    cấu phách chết
    dead beat mechanism
    pha các tần số phách
    phase of the beat frequencies
    phách bậc ba hỗn hợp
    Composite Triple Beat (CTB)
    phách chết
    dead beat
    phách không
    zero beat
    phách không dao động
    dead beat
    phách ngoại sai
    heterodyne beat
    phách sóng mạng
    carrier-frequency beat
    phách tần số
    frequency beat
    phách zêro
    zero beat
    sản phẩm phách
    beat product
    số phách
    beat note
    sự hủy bỏ chính xác phách
    precise zero beat
    triệt phách
    zero beat
    cadence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X