• Thông dụng

    Having gaps, gaping, hollow.
    Lỗ hổng
    A gap.
    Kiến thức nhiều lổ hổng
    Knowledge with many gaps in it.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X