• Thông dụng

    Danh từ.

    Loss.
    bán lỗ vốn
    to sell at a loss.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    throat
    trap
    void
    blue
    bottle
    can
    flask
    tin
    vases
    vessel
    bare
    exposed
    feeder
    collapse
    collapsing
    brackish
    burner
    cooker
    furnace

    Giải thích VN: Kết cấu khép kín sinh nhiệt để biến đổi tính chất hóa của [[chất. ]]

    Giải thích EN: An enclosed structure in which heat is produced to create a chemical or physical change upon a substance.

    hearth
    kiln

    Giải thích VN: Một vật bao được nung nóng, thường dạng hình trụ các đường chịu nhiệt, được dùng để sấy, đốt, nung các vật liệu như quặng, xi măng, gạch, hay [[gốm. ]]

    Giải thích EN: A heated enclosure, often a refractory-lined cylinder, that is used for drying, burning, baking, or firing materials such as ore, cement, bricks, or ceramics.

    loft
    manway
    oven

    Giải thích VN: Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như nướng, quay, làm khô hay [[luyện. ]]

    Giải thích EN: A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..

    stove
    batch
    loading
    lot

    Giải thích VN: Một khu vực, đất hoặc khoảnh đất canh tác được chia theo hồ ghi chép của điều tra địa [[chính. ]]

    Giải thích EN: An area, parcel, or allotment of land that is determined by a survey or topographically noted and recorded.

    pack
    quota
    run
    aperture
    boil
    bore
    cavity
    easer
    embouchure
    eye
    foramen
    gab
    hole
    hollow
    mesh
    mortice
    mortise
    mouth
    nozzle
    opening
    orifice orienting
    perforation
    pit
    poronsity
    port
    porthole
    porus
    puncture
    socket
    spring

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X