• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tool kit or toolkit

    Giải thích VN: hộp chứa các dụng [[cụ. ]]

    Giải thích EN: A box in which tools are kept. Also, toolbox.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X