• Thông dụng

    Động từ

    To contain, to hold, to be full of
    hồ chứa nước
    a lake containing water, a reservoir
    sự việc chứa đấy ý nghĩa
    a fact full of significance
    sức chứa
    containing power, capacity
    To receive (của ăn cắp), to shelter (tù vượt ngục, cán bộ cách mạng..)
    To keep
    chứa bạc
    to keep a gambling-house
    chứa trọ
    to keep a boarding-house
    chứa thổ đổ hồ
    to keep a brothel and run a gambling-house

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X