• Thông dụng

    Concerned.
    Các bên hữu quan
    concerned parties.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    underlying
    chứng khoán hữu quan
    underlying security

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X