• Thông dụng

    Animated cartoon.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    animation
    hoạt hình bằng máy tính
    computer animation
    hoạt hình máy tính
    computer animation
    hoạt hình máy tính
    computer animation (abbr)
    hoạt hình thời gian thực
    real-time animation
    hoạt hình trên máy tính
    computer animation
    hoạt hình trên máy tính
    computer animation (abbr)
    sự hoạt hình khung
    frame animation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X