• Thông dụng

    (từ cũ; nghĩa cũ) Talc.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dolerine
    french chalk
    soapstone
    talc
    bột tan (hoạt thạch)
    talc powder

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X