• Thông dụng

    Danh từ.

    Starch, flour
    loại khoai lắm bột
    a kind of very starchy sweet potato
    xay bột gạo
    to grind rice into flour
    cho trẻ ăn bột
    to feed a child on rice flour soup
    bột
    wheat flour
    Powder
    nghiền viên thuốc thành bột
    to grind a tablet of medicine to powder
    sữa bột
    powdered milk
    vôi bột
    powdered lime
    Plaster
    bột
    to cast in plaster
    bột mới gột nên hồ
    no flour, no paste; one cannot make bricks without straw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X