• Thông dụng

    Động từ
    to mobilize

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mobilize

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mobilization
    huy động vật
    material mobilization
    sự huy động vốn
    capital mobilization
    sự huy động vốn
    mobilization of resources
    raise
    huy động quỹ
    raise funds
    huy động quỹ
    raise funds (to...)
    huy động vốn
    raise capital (to...)
    huy động vốn bằng tiền quyên góp
    raise funds by subscription (to...)
    raise capital
    huy động vốn
    raise capital (to...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X