• Thông dụng

    Clang.
    Nghe tiếng chuông keng ngòai cửa
    A clang of bell was heard at the gate.
    Keng keng (láy, ý liên tiếp).
    Tiếng chuông xe đạp keng keng
    The bicycle bell sounded "clang, clang".

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X