• Thông dụng

    Danh từ

    Bell, buzzer
    kéo chuông nhà thờ
    to ring the church bell
    đồng hồ chuông
    a clock with a bell, an alarm-clock
    chuông điện thoại
    the telephone bell
    bấm chuông gọi thư
    to press the buzzer for a secretary
    khua chuông khua
    khua

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bell

    Giải thích VN: Một cấu trúc bình kim loại rỗng, miệng loe, rung lên những âm thanh khi va chạm với quả chuông hoặc đánh bằng [[búa. ]]

    Giải thích EN: A hollow, flared-mouth metallic vessel that vibrates at a fixed pitch when struck by a clapper or hammer.

    chuông báo động cháy
    fire bell
    chuông bể chứa khí
    gasholder bell
    chuông rung báo hiệu
    loud striking alarm bell
    chuông đầu hồi
    bell gable
    cọc buộc thuyền hình chuông
    baker bell dolphin
    giếng chìm dạng cái chuông
    bell caisson
    kèo/giàn hình chuông, giàn vòm
    bell truss
    mái che dạng cái chuông
    bell canopy
    mái nhà dạng cái chuông
    bell roof
    móng kiểu chuông nhấn chìm
    diving bell foundation
    móng đào bằng chuông lặn
    diving bell foundation
    cột dạng cái chuông
    bell capital
    phao tiêu hình cái chuông
    bell float
    van hình cái chuông
    bell-shaped valve
    vỏ bọc hình chuông
    bell housing
    vỏ dạng cái chuông
    bell-shaped shell
    vòm dạng cái chuông
    bell arch
    đầu cột hình chuông
    bell cap
    đầu miệng chuông
    bell end

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hood
    chuông bọt (chưng cất)
    bubbling hood
    Ring (R)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X